Có 2 kết quả:
不禁 bù jīn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣ • 布巾 bù jīn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không ngăn cản. Được phép làm. Chẳng hạn Bất cấm dạ (được đi suốt đêm).
Từ điển Trung-Anh
(1) can't help (doing sth)
(2) can't refrain from
(2) can't refrain from
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a cloth
Bình luận 0