Có 2 kết quả:

不禁 bù jīn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣ布巾 bù jīn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣ

1/2

bù jīn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a cloth

Bình luận 0